luân chuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luân chuyển+ verb
- to rotate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luân chuyển"
- Những từ có chứa "luân chuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 551